Có 2 kết quả:

腾越 téng yuè ㄊㄥˊ ㄩㄝˋ騰越 téng yuè ㄊㄥˊ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump over
(2) to vault
(3) to soar over

Từ điển Trung-Anh

(1) to jump over
(2) to vault
(3) to soar over